Trước khi bước vào cuộc sống hôn nhân, các cặp đôi cần nắm rõ những quy định pháp luật cơ bản để đảm bảo quyền lợi, nghĩa vụ của mình và tránh các rủi ro pháp lý trong tương lai. Dưới đây là những quy định quan trọng về hôn nhân theo pháp luật Việt Nam mà các cặp đôi cần biết trước khi cưới:
1. Điều kiện kết hôn
- Tuổi kết hôn: Cụ thể, nam phải từ đủ 20 tuổi, tức là đã bước qua ngày sinh nhật lần thứ 20, và nữ từ đủ 18 tuổi, nghĩa là đã qua ngày sinh nhật thứ 18. Đây là điều kiện quan trọng để đảm bảo cả hai bên đều đủ trưởng thành về mặt tâm lý và sinh lý khi kết hôn.
- Tự nguyện: Pháp luật quy định rằng kết hôn phải dựa trên sự tự nguyện của cả hai bên, nhằm tránh các trường hợp ép buộc, cưỡng ép hay lừa dối dẫn đến hôn nhân không lành mạnh. Điều này cũng đồng nghĩa với việc nếu phát hiện có sự ép buộc, cuộc hôn nhân đó có thể bị hủy bỏ theo quy định.
- Cấm kết hôn trong các trường hợp đặc biệt:
- Người đang có vợ hoặc chồng: Pháp luật cấm kết hôn với người đã có vợ/chồng để bảo vệ chế độ hôn nhân một vợ một chồng.
- Người mất năng lực hành vi dân sự: Người này không thể tự mình thực hiện các quyền và nghĩa vụ pháp lý nên không đủ điều kiện kết hôn.
- Quan hệ huyết thống: Kết hôn giữa những người cùng dòng máu trực hệ, họ hàng trong phạm vi ba đời, hoặc giữa cha mẹ nuôi và con nuôi đều bị cấm nhằm ngăn ngừa các nguy cơ sinh ra thế hệ có vấn đề về di truyền.
2. Chế độ tài sản trong hôn nhân
- Tài sản chung: Theo Điều 33, tài sản chung là tài sản do vợ chồng cùng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân, bao gồm thu nhập từ công việc, hoạt động sản xuất kinh doanh, hoa lợi từ tài sản riêng và lợi tức phát sinh từ tài sản chung.
- Tài sản riêng: Theo Điều 43, tài sản riêng là những tài sản mà mỗi bên có trước khi kết hôn, tài sản được thừa kế riêng, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân hoặc tài sản có được từ nguồn tài chính riêng của mỗi người.
- Thỏa thuận tài sản:
- Trước khi kết hôn: Các cặp đôi có quyền lập thỏa thuận về tài sản chung, tài sản riêng trước khi kết hôn để tránh mâu thuẫn về sau. Thỏa thuận này phải được lập thành văn bản, có công chứng hoặc chứng thực theo Điều 47.
- Trong thời kỳ hôn nhân: Nếu vợ chồng muốn thay đổi thỏa thuận tài sản đã có, cần có sự đồng ý của cả hai bên và thỏa thuận đó cũng cần công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính pháp lý.
3. Quyền và nghĩa vụ của vợ chồng
- Bình đẳng trong quan hệ vợ chồng: Theo Điều 19, vợ chồng có quyền và nghĩa vụ bình đẳng trong việc đóng góp công sức, tham gia lao động tạo ra thu nhập cho gia đình, quyết định các vấn đề chung của gia đình.
- Tôn trọng lẫn nhau: Việc bảo đảm tôn trọng nhân phẩm và quyền tự do cá nhân của nhau là nền tảng để duy trì hạnh phúc gia đình. Việc vi phạm điều này có thể dẫn đến các biện pháp xử lý pháp lý và ảnh hưởng đến cuộc sống hôn nhân.
4. Thủ tục đăng ký kết hôn
- Thủ tục:
- Hồ sơ: Gồm đơn đăng ký kết hôn có chữ ký của cả hai bên, bản sao chứng minh nhân dân/căn cước công dân hoặc hộ chiếu, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân của mỗi bên.
- Nơi nộp: Cơ quan có thẩm quyền là Ủy ban nhân dân cấp xã/phường nơi một trong hai bên cư trú.
- Yêu cầu về sự hiện diện: Cả hai bên phải có mặt tại cơ quan đăng ký để xác nhận việc tự nguyện kết hôn và ký vào giấy chứng nhận kết hôn. Đây là biện pháp đảm bảo tính xác thực và trách nhiệm của cả hai bên.
5. Ly hôn và quyền lợi sau ly hôn
- Ly hôn thuận tình: Nếu cả hai bên đồng ý và không còn mâu thuẫn, họ có thể yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn thuận tình. Trong trường hợp này, cả hai có thể thỏa thuận việc nuôi con và phân chia tài sản.
- Ly hôn đơn phương: Nếu một bên yêu cầu ly hôn do đời sống hôn nhân trầm trọng, không thể kéo dài và không còn mục đích của hôn nhân, bên đó có quyền nộp đơn xin ly hôn đơn phương tại Tòa án.
- Quyền lợi của con cái: Trong ly hôn, quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi thường ưu tiên cho mẹ, trừ khi có lý do đặc biệt. Việc cấp dưỡng cũng phải được giải quyết để đảm bảo quyền lợi cho trẻ em.
6. Bảo vệ trước bạo lực gia đình
- Bạo lực gia đình: Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, mọi hành vi bạo lực, kể cả về thể chất, tinh thần hay kinh tế, đều bị nghiêm cấm và có thể dẫn đến các biện pháp bảo vệ khẩn cấp và xử lý hình sự.
- Hỗ trợ pháp lý: Người bị bạo lực có thể yêu cầu sự can thiệp từ cơ quan chức năng và có quyền yêu cầu bảo vệ khẩn cấp hoặc hỗ trợ từ các tổ chức xã hội.
7. Quyền thừa kế và di chúc
- Thừa kế không di chúc: Khi một bên qua đời không để lại di chúc, tài sản sẽ được phân chia theo hàng thừa kế do Bộ luật Dân sự quy định. Vợ/chồng còn sống và con cái thuộc hàng thừa kế thứ nhất.
- Di chúc: Nếu có di chúc, tài sản sẽ được phân chia theo nội dung trong di chúc. Tuy nhiên, di chúc phải tuân theo các điều kiện pháp lý về hình thức và nội dung để có hiệu lực.
Kết luận
Hiểu rõ các quy định pháp luật về hôn nhân giúp các cặp đôi chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi bước vào cuộc sống hôn nhân. Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của mỗi bên mà còn tạo nền tảng cho một cuộc hôn nhân hạnh phúc, bền vững. Các cặp đôi nên cân nhắc tìm kiếm tư vấn pháp lý khi cần để đảm bảo sự tuân thủ và bảo vệ quyền lợi chính đáng của mình.