Khi doanh nghiệp phá sản, người lao động cần nắm rõ quyền lợi của mình và có các biện pháp cụ thể để bảo vệ quyền lợi đó. Dưới đây là các bước cần làm và các căn cứ pháp lý theo quy định của pháp luật Việt Nam:
1. Hiểu rõ quyền lợi của mình
- Bộ luật Lao động 2019 (Điều 45): Khi doanh nghiệp phá sản, người lao động có quyền được chi trả tiền lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội và các quyền lợi khác theo hợp đồng lao động.
- Luật Phá sản 2014 (Điều 54): Quy định thứ tự ưu tiên thanh toán khi doanh nghiệp phá sản, trong đó quyền lợi của người lao động được ưu tiên cao chỉ sau chi phí phá sản.
2. Xác nhận các khoản nợ mà doanh nghiệp phải trả
- Người lao động cần yêu cầu doanh nghiệp hoặc người đại diện phá sản (người quản lý tài sản, thanh lý viên) xác nhận các khoản nợ như tiền lương, tiền làm thêm giờ, tiền trợ cấp, bảo hiểm xã hội, và bảo hiểm y tế mà doanh nghiệp còn nợ.
- Điều 47 Bộ luật Lao động 2019 yêu cầu doanh nghiệp hoàn tất nghĩa vụ tài chính đối với người lao động khi chấm dứt hợp đồng lao động.
3. Liên hệ với tổ chức công đoàn hoặc đại diện người lao động
- Công đoàn có vai trò bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động, giúp đỡ trong quá trình doanh nghiệp phá sản. Người lao động có thể liên hệ với công đoàn trong doanh nghiệp hoặc công đoàn cấp trên để được hỗ trợ và tư vấn.
- Điều 10 Luật Công đoàn 2012 quy định quyền và trách nhiệm của công đoàn trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động.
4. Nộp yêu cầu thanh toán tới tòa án
- Người lao động có quyền nộp yêu cầu thanh toán tới Tòa án nhân dân xử lý vụ phá sản để được xem xét chi trả các khoản nợ. Hồ sơ yêu cầu cần đính kèm hợp đồng lao động, bảng lương và các chứng từ liên quan.
- Điều 56 Luật Phá sản 2014 quy định về việc người lao động và các chủ nợ khác cần nộp yêu cầu thanh toán trong thời hạn nhất định mà tòa án công bố.
5. Tham gia các cuộc họp của chủ nợ
- Người lao động có quyền tham gia cuộc họp chủ nợ do tòa án tổ chức để bảo vệ lợi ích của mình và biết thêm về tiến trình thanh lý tài sản của doanh nghiệp.
6. Yêu cầu thanh toán từ Quỹ bảo hiểm xã hội
- Nếu doanh nghiệp phá sản không còn khả năng chi trả các khoản bảo hiểm, người lao động có thể yêu cầu cơ quan bảo hiểm xã hội chi trả các quyền lợi bảo hiểm theo quy định của Luật Bảo hiểm xã hội 2014.
7. Tìm kiếm công việc mới và các hỗ trợ xã hội
- Sau khi xác định quyền lợi và nhận được thanh toán (nếu có), người lao động nên tìm kiếm cơ hội công việc mới hoặc đăng ký nhận trợ cấp thất nghiệp tại trung tâm dịch vụ việc làm theo quy định của Nghị định 28/2015/NĐ-CP về bảo hiểm thất nghiệp.
Kết luận
Khi doanh nghiệp phá sản, người lao động cần chủ động bảo vệ quyền lợi của mình thông qua việc xác nhận các khoản nợ, làm việc với đại diện doanh nghiệp và công đoàn, cũng như tham gia vào quá trình xử lý phá sản tại tòa án. Việc nắm rõ các quy định pháp luật và có sự hỗ trợ từ các cơ quan chức năng là rất cần thiết để đảm bảo quyền lợi hợp pháp được bảo vệ đầy đủ.
Bạn đã nói:
ChatGPT đã nói:
Để phân tích chi tiết hơn về những việc người lao động cần làm khi doanh nghiệp phá sản và căn cứ theo quy định pháp luật Việt Nam hiện hành, chúng ta cần xem xét từng bước cùng với các điều khoản liên quan từ Luật Phá sản 2014, Bộ luật Lao động 2019, và Luật Bảo hiểm xã hội 2014.
1. Quyền lợi của người lao động khi doanh nghiệp phá sản
- Điều 54 Luật Phá sản 2014 quy định thứ tự ưu tiên thanh toán khi thanh lý tài sản doanh nghiệp. Theo quy định này, các khoản nợ lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các quyền lợi khác của người lao động sẽ được thanh toán ngay sau chi phí phá sản.
- Điều 47 Bộ luật Lao động 2019 yêu cầu doanh nghiệp phải thanh toán đầy đủ các khoản nợ lương và các quyền lợi khác liên quan khi chấm dứt hợp đồng lao động. Đây là căn cứ quan trọng để người lao động xác định quyền lợi của mình khi doanh nghiệp phá sản.
2. Xác nhận khoản nợ từ doanh nghiệp
- Người lao động cần yêu cầu doanh nghiệp hoặc người quản lý, thanh lý tài sản xác nhận các khoản nợ. Theo Điều 53 Luật Phá sản 2014, sau khi tòa án thụ lý đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản, doanh nghiệp phải lập danh sách các chủ nợ, trong đó có người lao động.
- Người lao động cần cung cấp các tài liệu chứng minh khoản nợ của mình, bao gồm:
- Hợp đồng lao động.
- Bảng lương hoặc phiếu lương.
- Hóa đơn, chứng từ liên quan đến các khoản chi trả khác (nếu có).
3. Tham gia vào quá trình xử lý phá sản
- Điều 61 Luật Phá sản 2014 cho phép người lao động nộp yêu cầu xác nhận nợ và tham gia vào quá trình xử lý phá sản. Điều này có nghĩa là người lao động có thể:
- Nộp đơn yêu cầu thanh toán lên Tòa án trong thời hạn được tòa án ấn định.
- Tham dự họp hội nghị chủ nợ, được quy định tại Điều 83 Luật Phá sản 2014, nơi người lao động có thể tham gia đưa ra ý kiến và cập nhật tình hình thanh lý tài sản.
4. Xử lý các khoản bảo hiểm xã hội
- Nếu doanh nghiệp nợ bảo hiểm xã hội và không thể thanh toán do phá sản, Điều 48 Luật Bảo hiểm xã hội 2014 quy định người lao động có quyền yêu cầu cơ quan bảo hiểm xã hội chi trả các quyền lợi từ quỹ bảo hiểm xã hội.
- Điều 47 Bộ luật Lao động 2019 yêu cầu doanh nghiệp và người sử dụng lao động hoàn tất các thủ tục liên quan đến bảo hiểm xã hội khi chấm dứt hợp đồng lao động.
5. Trợ giúp từ công đoàn và các cơ quan bảo vệ quyền lợi người lao động
- Luật Công đoàn 2012 (Điều 10) quy định trách nhiệm của công đoàn trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động, đặc biệt trong trường hợp doanh nghiệp phá sản. Công đoàn có thể hỗ trợ người lao động trong việc thu thập chứng cứ, chuẩn bị hồ sơ yêu cầu, và đại diện cho người lao động trong các buổi họp hội nghị chủ nợ.
- Người lao động cần chủ động liên hệ với công đoàn để được tư vấn và hỗ trợ pháp lý trong quá trình xử lý phá sản.
6. Trách nhiệm của tòa án và người quản lý tài sản
- Điều 53 và Điều 54 Luật Phá sản 2014 quy định về việc tòa án có trách nhiệm xác nhận danh sách các chủ nợ, trong đó có các khoản nợ của người lao động. Người quản lý, thanh lý tài sản có trách nhiệm thông báo về tình trạng tài chính của doanh nghiệp và các biện pháp xử lý tài sản nhằm đảm bảo quyền lợi của người lao động.
- Người lao động cần phối hợp chặt chẽ với người quản lý, thanh lý tài sản để đảm bảo quyền lợi được xem xét ưu tiên trong danh sách các chủ nợ.
7. Trợ cấp thất nghiệp và hỗ trợ tìm việc làm
- Nghị định 28/2015/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Việc làm về bảo hiểm thất nghiệp. Người lao động mất việc do doanh nghiệp phá sản có thể đăng ký hưởng trợ cấp thất nghiệp và tham gia các chương trình hỗ trợ tìm việc làm mới tại Trung tâm Dịch vụ Việc làm.
- Người lao động cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết, như quyết định nghỉ việc và sổ bảo hiểm xã hội, để nộp hồ sơ xin trợ cấp thất nghiệp.
Kết luận
Khi doanh nghiệp phá sản, người lao động cần chủ động nắm rõ các quyền lợi của mình, xác nhận các khoản nợ từ doanh nghiệp, và liên hệ với các cơ quan chức năng để đảm bảo quyền lợi hợp pháp được bảo vệ. Việc hiểu và áp dụng chính xác các quy định pháp luật sẽ giúp người lao động xử lý tốt hơn trong tình huống phức tạp này.