Khi doanh nghiệp rơi vào tình trạng phá sản, theo quy định của pháp luật Việt Nam, có một số nghĩa vụ pháp lý mà doanh nghiệp phải thực hiện. Các nghĩa vụ này nhằm đảm bảo việc xử lý tài sản công bằng và bảo vệ quyền lợi của các chủ nợ và người lao động. Dưới đây là phân tích chi tiết các nghĩa vụ này dựa trên quy định pháp luật hiện hành:
1. Nghĩa vụ thông báo và yêu cầu mở thủ tục phá sản
- Điều 5 Luật Phá sản 2014 yêu cầu doanh nghiệp phải đánh giá tình trạng tài chính của mình và quyết định có khả năng thanh toán các khoản nợ hay không. Nếu doanh nghiệp xác định không có khả năng thanh toán, Điều 28 quy định người đại diện theo pháp luật (thường là Giám đốc hoặc Chủ tịch Hội đồng quản trị) phải nộp đơn yêu cầu mở thủ tục phá sản trong vòng 30 ngày.
- Điều 8 Luật Phá sản 2014 cũng quy định về nghĩa vụ công bố thông tin về tình trạng phá sản để thông báo đến các chủ nợ và người lao động, đảm bảo quyền lợi của họ.
2. Nghĩa vụ đối với người lao động
- Điều 47 Bộ luật Lao động 2019 quy định rằng doanh nghiệp phải hoàn thành nghĩa vụ thanh toán tiền lương, trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội và các quyền lợi khác của người lao động khi chấm dứt hợp đồng lao động. Điều này bao gồm:
- Tiền lương: Doanh nghiệp phải trả đầy đủ tiền lương cho người lao động trong thời gian làm việc, kể cả các khoản phụ cấp, tiền thưởng (nếu có).
- Trợ cấp thôi việc: Doanh nghiệp phải trả trợ cấp thôi việc theo quy định pháp luật.
- Bảo hiểm xã hội: Doanh nghiệp cần thực hiện nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động.
- Điều 54 Luật Phá sản 2014 xác định rằng quyền lợi của người lao động sẽ được thanh toán trước các khoản nợ khác, đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi cho người lao động.
3. Nghĩa vụ thanh lý tài sản
- Điều 58 Luật Phá sản 2014 quy định rằng doanh nghiệp phải phối hợp với người quản lý, thanh lý tài sản để tiến hành kiểm kê và đánh giá tài sản của mình. Cụ thể:
- Kiểm kê tài sản: Doanh nghiệp cần thực hiện việc kiểm kê tài sản để xác định chính xác giá trị tài sản đang có.
- Đánh giá tài sản: Phải có phương pháp đánh giá rõ ràng để đảm bảo tài sản được bán với giá hợp lý.
- Điều 59 yêu cầu doanh nghiệp phải hỗ trợ người quản lý, thanh lý trong quá trình bán tài sản, bao gồm cả việc cung cấp các tài liệu liên quan đến tài sản, hồ sơ kinh doanh.
4. Nghĩa vụ thanh toán các khoản nợ
- Điều 54 Luật Phá sản 2014 quy định thứ tự ưu tiên thanh toán như sau:
- Chi phí phá sản: Các chi phí liên quan đến việc tổ chức phá sản, bao gồm phí luật sư, phí quản lý tài sản, và các chi phí khác liên quan đến việc xử lý phá sản.
- Quyền lợi của người lao động: Các khoản tiền lương, tiền trợ cấp thôi việc, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế của người lao động được ưu tiên thanh toán tiếp theo.
- Nợ có bảo đảm: Các khoản nợ có bảo đảm được thanh toán từ giá trị tài sản bảo đảm.
- Nợ không có bảo đảm: Các khoản nợ không có bảo đảm sẽ được thanh toán sau khi các nghĩa vụ nêu trên được thực hiện.
- Doanh nghiệp phải lập danh sách các khoản nợ và chủ nợ để gửi cho tòa án, đảm bảo rằng tất cả các khoản nợ đều được công nhận và xử lý đúng quy định.
5. Nghĩa vụ hợp tác với tòa án và thanh lý viên
- Điều 59 Luật Phá sản 2014 quy định rằng doanh nghiệp phải cung cấp thông tin và tài liệu cần thiết cho tòa án và thanh lý viên. Cụ thể:
- Cung cấp hồ sơ tài chính: Doanh nghiệp phải cung cấp báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán và các tài liệu khác để tòa án đánh giá tình hình tài chính.
- Hợp tác trong quá trình xử lý tài sản: Doanh nghiệp phải tạo điều kiện cho thanh lý viên thực hiện công việc của họ, bao gồm cả việc cung cấp quyền truy cập vào tài sản và các tài liệu liên quan.
6. Nghĩa vụ thực hiện nghĩa vụ tài chính khác
- Theo Luật Quản lý thuế 2019, doanh nghiệp vẫn phải hoàn thành các nghĩa vụ liên quan đến thuế cho Nhà nước. Nếu doanh nghiệp có tài sản, phải thanh toán các khoản thuế nợ trước khi phân chia tài sản còn lại cho các chủ nợ.
7. Nghĩa vụ báo cáo và lưu giữ hồ sơ
- Điều 60 Luật Phá sản 2014 yêu cầu doanh nghiệp phải báo cáo định kỳ về tình hình tài chính và tiến trình xử lý phá sản cho tòa án. Điều này giúp tòa án theo dõi quá trình và đảm bảo rằng các nghĩa vụ pháp lý được thực hiện đầy đủ.
- Doanh nghiệp cần lưu giữ hồ sơ liên quan đến quy trình phá sản, bao gồm các biên bản cuộc họp, báo cáo tài chính, hợp đồng, và các tài liệu khác liên quan đến hoạt động kinh doanh.
Kết luận
Các nghĩa vụ mà doanh nghiệp phải hoàn thành khi rơi vào tình trạng phá sản rất đa dạng và phức tạp. Việc tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật không chỉ đảm bảo quyền lợi của người lao động và các chủ nợ mà còn giúp cho quá trình xử lý phá sản diễn ra một cách minh bạch và hiệu quả. Doanh nghiệp cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hợp tác chặt chẽ với các cơ quan chức năng để hoàn thành các nghĩa vụ này một cách hiệu quả nhất.